Tính năng chính của dây thép dẹt
2024-04-09
1. Độ cứng HV410-450: Vật liệu đang được xem xét có độ cứng nằm trong khoảng từ HV410 đến HV450, cho thấy khả năng chống lại sự thụt đầu dòng và sự xuyên thấu dưới áp suất tác dụng.
2. Độ nhám của mắt chính Ra <1,6: Độ nhám bề mặt của mắt chính được duy trì ở mức dưới 1,6 Ra (độ nhám trung bình), đảm bảo bề mặt hoàn thiện mịn và đồng nhất đạt tiêu chuẩn quy định.
3. Khả năng chịu cường độ 10,8-12,8 MPa: Vật liệu thể hiện khả năng kháng cường độ trong phạm vi từ 10,8 đến 12,8 Megapascal (MPa), biểu thị khả năng chịu được lực hoặc tải trọng tác dụng mà không bị biến dạng hoặc hỏng hóc.
4. Góc nhìn xung quanh 30 độ: Góc quan sát được chỉ định được đặt ở 30 độ, cho phép kiểm tra và đánh giá toàn diện đối tượng hoặc thành phần từ nhiều góc độ khác nhau.
5. Tỷ lệ kháng vulve R=L/π đường kính hình bán nguyệt, được phục hồi sau khi giải phóng: Tỷ lệ kháng vulve, được định nghĩa là tỷ lệ giữa chiều dài (L) và đường kính của hình bán nguyệt (π), cho biết khả năng phục hồi hình dạng ban đầu của vật liệu sau khi bị biến dạng hoặc căng thẳng.
6. Độ mịn bề mặt của dây thép quấn: Dây thép quấn được đặc trưng bởi kết cấu bề mặt nhẵn, đảm bảo ma sát tối thiểu và tạo điều kiện vận hành hiệu quả trong máy dệt hoặc dệt.
Các thông số kỹ thuật này phác thảo các đặc điểm chính và tiêu chí hiệu suất cho vật liệu hoặc thành phần được đề cập, cung cấp sự hiểu biết toàn diện về các đặc tính và khả năng của vật liệu hoặc thành phần đó.
